Chủ đề 58: Kitchen verbs
Tổng số câu hỏi: 16
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
bake nướng bằng lò |
noun | /beɪk/ | they bake their own bread and cakes | ||
beat khuấy bột |
noun | /biːt/ | if we were caught we were beaten | ||
boil đun sôi, luộc |
noun | /bɔɪl/ | we asked people to boil their drinking water | ||
break đập, làm vỡ |
noun | /breɪk/ | the rope broke with a loud snap | ||
broil nướng |
verb | /brɔɪl/ | he lightly broiled a wedge of sea bass | ||
carve cắt ra từng miếng |
verb | /kɑːv/ | the wood was carved with runes | ||
chop băm nhỏ |
noun | /ʧɒp / | they chopped up the pulpit for firewood | ||
cut cắt |
verb | /kʌt / | he cut his big toe on a sharp stone | ||
fry rán |
verb | /fraɪ/ | she fried a rasher of bacon, a sausage and a slice of bread | ||
grate nạo |
verb | /greɪt/ | peel and roughly grate the carrots | ||
open mở |
verb | /ˈəʊpən/ | she opened the door and went in | ||
peel gọt vỏ |
verb | /piːl / | she watched him peel an apple with deliberate care | ||
pour rót |
verb | /pɔː/ | water poured off the roof | ||
slice cắt lát |
noun | /slaɪs/ | slice the onion into rings | ||
steam hấp |
noun | /stiːm/ | steam the vegetables until just tender |
Bình luận (0)