Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 58: Kitchen verbs

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 16
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bake
nướng bằng lò
noun /beɪk/ they bake their own bread and cakes
beat
khuấy bột
noun /biːt/ if we were caught we were beaten
boil
đun sôi, luộc
noun /bɔɪl/ we asked people to boil their drinking water
break
đập, làm vỡ
noun /breɪk/ the rope broke with a loud snap
broil
nướng
verb /brɔɪl/ he lightly broiled a wedge of sea bass
carve
cắt ra từng miếng
verb /kɑːv/ the wood was carved with runes
chop
băm nhỏ
noun /ʧɒp / they chopped up the pulpit for firewood
cut
cắt
verb /kʌt / he cut his big toe on a sharp stone
fry
rán
verb /fraɪ/ she fried a rasher of bacon, a sausage and a slice of bread
grate
nạo
verb /greɪt/ peel and roughly grate the carrots
open
mở
verb /ˈəʊpən/ she opened the door and went in
peel
gọt vỏ
verb /piːl / she watched him peel an apple with deliberate care
pour
rót
verb /pɔː/ water poured off the roof
slice
cắt lát
noun /slaɪs/ slice the onion into rings
steam
hấp
noun /stiːm/ steam the vegetables until just tender

Bình luận (0)