Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 47: The office and office equipment 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 25
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pad
tập giấy viết
noun /pæd/ she sketched something on a big white pad
adding machine
máy cộng
noun /ˈædɪŋ məˈʃiːn/ An adding machine Is a class of mechanical calculator, usually specialized for bookkeeping calculations
administrative
trợ lí hành chính
ADJECTIVE /ədˈmɪnɪstrətɪv/ administrative problems
bookcase
tủ sách
noun /ˈbʊkkeɪs/ These bulky albums are now spread across bookcases, cupboards, trunks, and attics
calculator
máy tính
noun /ˈkælkjʊleɪtə/ a pocket calculator
calendar
lịch
noun /ˈkælɪndə/ The months of the Islamic calendar are determined by the phases of the moon and the Islamic day begins at sunset
coat closet
tủ đựng quần áo
noun /kəʊt ˈklɒzɪt/ he has a closet full of designer suits
coat rack
giá treo quần áo
noun /kəʊt ræk/ Coat rack, coat stand or a hatstand is an item of furniture on which clothes may be hung
coffee bar
quán cà phê
noun /ˈkɒfi bɑː/ It has a lecture theatre, two studio classrooms, a shop, a coffee bar and a restaurant
coffee machine
máy pha cà phê
noun /ˈkɒfi məˈʃiːn/ Harvey Norman offer amazing coffee machines and espresso makers from Delonghi
computer
máy vi tính
noun /kəmˈpjuːtə/ The use of hand-held computers varies widely in clinical practice.
conference room
phòng họp,phòng hội thảo
noun /ˈkɒnfərəns ruːm/ an international conference on the environment
cubicle
từng phòng nhỏ
noun /ˈkjuːbɪkl/ eachcubicle is equipped with a PC and printer, and there are two fax machines in the east alcove
desk
bàn làm việc
noun /dɛsk/ he sat at his desk, reading reports
dictaphone
máy ghi âm
noun /ˈdɪktəfəʊn/ He lives at home, and spends his free time ‘singing into my Dictaphone for hours on end’ documenting ‘every last detail of my life, in scrapbooks as well’
fax machine
máy fax
noun /fæks məˈʃiːn/ we got a three-page fax from her assistant
file cabinet
tủ đựng tài liệu
noun /faɪl ˈkæbɪnɪt/ Inside the file cabinet was a collection of tapes
file clerk
hồ sơ nhân viên
noun /faɪl klɑːk/ I entered the company as a file clerk seven years ago
file folder
tập hồ sơ
noun /faɪl ˈfəʊldə/ A folding cover or holder, typically made of stiff paper or card, for storing loose papers.
headset
tai nghe
noun /ˈhɛdsɛt/ An advanced version will come with a headset with microphone, making communication more effective.
inbox
hộp thư đến
noun /ɪn bɒks/ The unified messaging server gives the user a single in-box for e-mail, voice mail and fax transmissions
mailbox
hộp thư
noun /ˈmeɪlbɒks/ So she assumed that the bulging envelope in her mailbox was the case file.
mailroom
phòng thư
noun /meɪl ruːm/ he had begun his career in the mailroom
manager
giám đốc
noun /ˈmænɪʤə/ if I was his manager I would offer Lewis $8 m for the fight

Bình luận (0)