Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 45: Industry

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 26
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accountancy
kế toán
noun /əˈkaʊntənsi/ I spoke to my advisor and switched to accountancy for the next year.
advertising
quảng cáo
noun /ˈædvətaɪzɪŋ/ her father was in advertising
agriculture
nông nghiệp
noun /ˈægrɪkʌlʧə/ They have opened the way to a new phase in the history of agriculture, animal breeding and husbandry
banking
ngân hàng
noun /ˈbæŋkɪŋ/ with this account, you are entitled to free banking
building trade
xây dựng
noun /ˈbɪldɪŋ treɪd/ bridge-building (between the nations)
civil service
dân chính
noun /ˈsɪvl ˈsɜːvɪs/ civil service administrators
computing
tin học
noun /kəmˈpjuːtɪŋ / developments in mathematics and computing
engineering
kỹ thuật
noun /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ Top universities like Harvard rely heavily on them for teaching and research in science, engineering and technology.
farming
nuôi trồng theo trang trại
noun /ˈfɑːmɪŋ/ land was enclosed for arable farming
financial services
dịch vụ tài chính
noun /faɪˈnænʃəl ˈsɜːvɪsɪz / the firm provides a range of financial services, including tax preparation, insurance coverage, and investment portfolios
hotel and catering
khách sạn và dịch vụ
noun /həʊˈtɛl ænd ˈkeɪtərɪŋ/ high standards of catering
insurance
bảo hiểm
noun /ɪnˈʃʊərəns/ many new borrowers take out insurance against unemployment or sickness
IT
công nghệ thông tin
noun /aɪ tiː/ information technology consultants
manufacturing
chế tạo
noun /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ/ even in manufacturing they no longer dominate
local government
chính quyền địa phương
noun /ˈləʊkəl ˈgʌvnmənt/ local government has had its powers greatly curbed
public relations
quan hệ công chúng
noun /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Still works in the city, too, in his own marketing and public relations business
public health
sức khỏe cộng đồng
noun /ˈpʌblɪk hɛlθ/ chlorine has been used to disinfect water supplies to protect public health
publishing
xuất bản
noun /ˈpʌblɪʃɪŋ/ she worked in publishing
retail trade
bán lẻ
noun /ˈriːteɪl treɪd/ the product's retail price
sales
bán hàng
noun /seɪlz/ we withdrew it from sale
teaching
giảng bài
noun /ˈtiːʧɪŋ/ Now, most people accept that pay is an essential ingredient in the restoration of the professional status of teaching
television
ti vi
noun /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ It is also in the forefront of the drive to transmit television via broadband
the construction industry
ngành xây dựng
noun /ðə kənˈstrʌkʃən ˈɪndəstri/ there was a skyscraper under construction
the entertainment industry
ngành công nghiệp giải trí
noun /ði ˌɛntəˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ everyone just sits in front of the TV for entertainment
the drinks industry
ngành công nghiệp đồ uống
noun /ðə drɪŋks ˈɪndəstri/ the competitiveness of American industry

Bình luận (0)