Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 43: Profession 7

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sales
đại diện bán hàng
noun /seɪlz/ we withdrew it from sale
salesperson
nhân viên bán hàng
noun /ˈseɪlzˌpɜːsən/ In the showroom John McCormack is the Principal salesman with three expert salespeople working under him.
sawyer
thợ cưa
noun /ˈsɔːjə / Cabinetmakers' probate inventories frequently record debts to woodmen, sawyers, varnish makers, japanners, brass founders, and locksmiths.
sculptor
nhà điêu khắc
noun /ˈskʌlptə/ Some were painters or sculptors, others had a more craftsmanship background as mask or puppet makers
secretary
thư kí
noun /sɛkrətri/ she was secretary to David Wilby MP
security guard
nhân viên bảo vệ
noun /sɪˈkjʊərɪti gɑːd/ When I was leaving I happened upon the security guard who comes on for the night shift.
selfem ployed
người làm tự do
noun /sɛlf ɪmˈplɔɪd/ a self-employed builder
shop worker
nhân công
noun /ʃɒp ˈwɜːkə/ So when you go shopping on a Saturday, spare a thought for the shopworkers
shop assistant
nhân viên bán hàng
noun /ʃɒp əˈsɪstənt/ His mother Lisa, 41, a shop assistant reported him missing at around 8.10 pm
shopkeeper
chủ cửa hàng
noun /ˈʃɒpˌkiːpə/ The girl's terrified screams alerted a shopkeeper and his friend who managed to kick the animals away.
singer
ca sĩ
noun /ˈsɪŋə/ a pop singer
social worker
nhân viên xã hội
noun /ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə/ There needs to be far greater recognition of the nature of the work that social workers undertake
soldier
người lính, quân nhân
noun /ˈsəʊlʤə / He reached the base and looked around, watching as soldiers marched in formation.
solicitor
cố vấn pháp luật
noun /səˈlɪsɪtə / If counsel is instructed by a solicitor who is in court, he too should be allowed to attend the discussion
student
học sinh
noun /ˈstjuːdənt/ a student of sociology
surgeon
bác sĩ giải phẫu
noun /ˈsɜːʤən/ She suffered a broken left thigh and was operated on by surgeons at the hospital.
surveyor
thanh tra viên
noun /sə(ː)ˈveɪə/ Since 1970 he has been in private practice as a building surveyor.
suspect
nghi phạm
noun /ˈsʌspɛkt/ the police have arrested a suspect
tailor
thợ may
noun /ˈteɪlə / Just before her death it is believed she took the blue uniform jacket into a tailorin Eton so that she could be fitted with a new garment

Bình luận (0)