Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 40: Profession 4

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
gardener
người làm vườn
noun /ˈgɑːdnə / a part-time gardener and handyman
goldsmith
thợ kim hoàn
noun /ˈgəʊldsmɪθ / In 1648, a Sofia goldsmith made a silver and gold plate for the book.
graphic designer
nhà thiết kế đồ họa
noun /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə / any graphic designer will tell you the importance of proper typography in a design
greengrocer
người bán rau củ
noun /ˈgriːnˌgrəʊsə / white cabbage was selling for 12p a lb at the greengrocer's
haberdasher
người bán mũ
noun /ˈhæbədæʃə / The gallery is off Oxford Circus, next door to a haberdasher's, established back in 1902
hairdresser
thợ uốn tóc
noun /ˈheəˌdrɛsə / My hair was all shiny and smooth from the stuff the hairdresser put in my hair yesterday.
hawker
người bán hàng rong
noun /ˈhɔːkə / hawkers and costermongers pushed their little handcarts, crying ‘Bread!’, ‘Fish!’ and ‘Meat pies!
housekeeper
quản gia
noun /ˈhaʊsˌkiːpə / Then rent a fully staffed luxury villa in Mallorca that comes with a butler, chef, housekeeper, maid and gardener
housewife
nội trợ
noun /ˈhaʊswaɪf / the traditional division of labour between the husband as breadwinner and wife as housewife
insurance broker
nhân viên môi giới bảo hiểm
noun /ɪnˈʃʊərəns ˈbrəʊkə / Spring worked as a sales manager for an insurance broker, selling policies on behalf of Guardian Assurance
interview
phóng viên
noun /ˈɪntəvjuː / a half-hour interview with the prime minister
janitor
công nhân vệ sinh
noun /ˈʤænɪtə / The education system remained functioning but without the assistance of school secretaries, janitors, laboratory workers and other administrative employees
lecturer
giảng viên
noun /ˈlɛkʧərə/ a senior lecturer in surgery at Leeds University
lexicographer
người viết từ điển
noun /ˌlɛksɪˈkɒgrəfə/ Later lexicographers were less coy than Johnson
jeweler
người bán đồ trang sức
noun /ˈʤuːələ/ he is managing director of Britain's biggest jeweler
journalist
nhà báo
noun /ˈʤɜːnəlɪst/ foreign journalists had been expelled from the area
judge
quan tòa
noun /ˈʤʌʤ/ Concurrency had never been in issue before the sentencing judge in the County Court.
landlord
chủ nhà cho thuê
noun /ˈlænlɔːd In some parts there are basically too many landlords chasing too few tenants, which is pushing down rents.
lawyer
luật sư
noun /ˈlɔːjə/ The canon lawyer called by the Plaintiffs also confirmed the church's policy of secrecy.

Bình luận (0)