Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 39: Profession 3

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 19
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
engineer
kĩ sư
noun /ˌɛnʤɪˈnɪə / The engineer designing the system needs to take into account a wide range of factors in order to assure the reliability of the electrical systems
estate agent
nhân viên bất động sản
noun /ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt / However, the estate agent is offering a 755-acre farm for the same price in East Yorkshire
farmer
nông dân
noun /ˈfɑːmə / I worked with farmers and crofters and did all types of work to get a bite to eat and a few cigarettes
footballer
cầu thủ bóng đá
noun /ˈfʊtbɔːlə / his dream of becoming a professional footballer
foreman
đốc công
noun /ˈfɔːmən / One superintendent, one supervisor, one foreman and eight hourly employees were terminated
defendant
bị cáo
noun /dɪˈfɛndənt/ the defendant tried to claim that it was self-defense
delivery boy
người giao hàng
noun /dɪˈlɪvəri bɔɪ/ allow up to 28 days for delivery
dentist
nha sĩ
noun /ˈdɛntɪst/ his mouth is still sore from his visit to the dentist's
detective
thám tử
noun /dɪˈtɛktɪv/ Police patrols were boosted as detectives warned that the man could strike again.
developer
chuyên viên thiết kế tin học
noun /dɪˈvɛləpə/ a property developer
director
giám đốc
noun /dɪˈrɛktə/ he has been appointed finance director
disc jockey (DJ)
người giới thiệu đĩa hát
noun /dɪˈrɛktə/ Foot-tapping music from a live band alternated with popular party hits played by a lively disc jockey.
diver
thợ lặn
noun /ˈdaɪvə/ an Olympic diver
doctor
bác sĩ
noun /ˈdɒktə/ It had resulted in asthma being the most common chronic illness treated by doctors in general practice.
doorman
người canh cửa
noun /ˈdɔːmən/ He was on duty with three other doormen when the tragedy happened.
driving instructor
nhân viên hướng dẫn lái xe
noun /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə/ a driving instructor
electrician
thợ điện
noun /ɪlɛkˈtrɪʃən/ You may need a licensed electrician to install the circuit for an exterior location.
florist
người bán hoa
noun /ˈflɒrɪst / Note that in North America, it is normal practice for florists to deliver flowers in a container such as a vase or basket.

Bình luận (0)