Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 38: Profession 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 19
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
business Worker
người làm kinh doanh
noun /ˈbɪznɪs ˈwɜːkə / she's a good worker
businessman
thương nhân, doanh nhân
noun /ˈbɪznɪsmən / He's a local businessman, and he is most concerned for his employees, some of whom are still missing
butcher
người bán thịt
noun /ˈbʊʧə / Another case for their records, another freak they can ogle and prod like a piece of meat in a butcher's shop
buyer
nhân viên vật tư
noun /ˈbaɪə / Yet there is another side to this market - and buyers who ignore it could feel the pinch later on.
camera person
người quay phim
noun /ˈkæmərə ˈpɜːsn / I was sent with a cameraperson to the Democratic Convention in Detroit
carpenter
thợ mộc
noun /ˈkɑːpɪntə/ Working with steel requires different tools and skills, so there is a big learning curve for carpenters.
chef
đầu bếp trực
noun /ʃɛf/ The best way to ‘winterise’ your fish is to do what restaurant chefs do and treat it as if it were meat.
chemist
dược sĩ
noun /ˈkɛmɪst/ Mathematicians don't do experiments the way chemists or biologists or other ‘natural scientists’ do.
chief cook
bếp trưởng
noun /ʧiːf kʊk/ An old woman in a small Ontario town looks back on her life as chief cook and bottle-washer for a well heeled Anglo family.
civil servant
công chức nhà nước
noun /ˈsɪvl ˈsɜːvənt/ But its top civil servant in charge of local councils' housing finance has now let the truth slip.
cleaner
nhân viên lau dọn
noun /ˈkliːnə/ On top of that we saw cleaners employed by the hospital who each had a responsibility to maintain their own individual wards.
cobbler
thợ sửa giày
noun /ˈkɒblə/ He also worked as a master cobbler, mending shoes.
collier
thợ mỏ than
noun /ˈkɒlɪə/ The oldest and sickest miners already have priority, but Mr Wilson announced that widows of former colliers would also get fast-track treatment.
computer programmer
lập trình viên
noun /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmə/ My husband is a computer programmer and uses Linux a lot.
cook
đàu bếp
noun /kʊk/ I'm a good cook
councillor
ủy viên hội đồng
noun /ˈkaʊns(ə)lə/ Councilor Ralph Lewis
dancer
diễn viên múa
noun /ˈdɑːnsə/ she thought he would become a ballet dancer
decorator
người làm nghề trang trí
noun /ˈdɛkəreɪtə/ We are on a tight budget and I cannot afford a professional decorator to come to the home.

Bình luận (0)