Chủ đề 35: Job 2
Tổng số câu hỏi: 21
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
holiday pay tiền lương ngày nghỉ |
noun | /ˈhɒlədeɪ peɪ/ | ‘the traveller paid a guide to show him across | ||
interview phỏng vấn |
noun | /ˈɪntəvjuː/ | The consultants conducted face-to-face interviews with children and organised focus groups | ||
job công việc |
noun | /ʤɒb/ | the scheme could create 200 jobs | ||
job description mô tả công việc |
noun | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ | In reality, we should make all employees feel valued no matter what their job description. | ||
leaving date ngày nghỉ việc |
noun | /ˈliːvɪŋ deɪt/ | You should put the employee's leaving date on their payroll record and make deductions as normal | ||
manager người quản lí |
noun | /ˈmænɪʤə/ | As a result of allegations, the manager responsible for these staff requested a suspension hearing. | ||
maternity leave nghỉ đẻ |
noun | /məˈtɜːnɪti liːv/ | Elizabeth is now on maternity leave | ||
meeting cuộc họp |
noun | /ˈmiːtɪŋ/ | we held an urgent meeting to discuss the response to the epidemic | ||
notice period thông báo thời gian |
noun | /ˈnəʊtɪs ˈpɪərɪəd/ | their silence did not escape my notice | ||
offer of employment lời mời làm việc |
noun | /ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt/ | The job offer contains the details of your employment offer. | ||
office văn phòng |
noun | /ˈɒfɪs/ | an office job | ||
overtime ngoài giờ làm việc |
noun | /ˈəʊvətaɪm/ | fewer opportunities for overtime | ||
owner chủ doanh nghiệp |
noun | /ˈəʊnə/ | the proud owner of a huge Dalmatian | ||
part timer bán thời gian |
noun | /pɑːt ˈtaɪmə/ | No, Brown's not a freelancer or a part-timer or a telecommuter. | ||
pail-time education đào tạo bán thời gian |
noun | /peɪl-taɪm ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | In addition, you will need fabric stiffener, a spray bottle, pails in which to soak the leather and acrylic paints or leather stains. | ||
pension scheme chế độ lương hưu |
noun | /pɑːnˈsjəʊn skiːm/ | Definition of pension scheme: an arrangement by which an employer and, usually, an employee pay | ||
permanent dài hạn |
ADJECTIVE | /ˈpɜːmənənt/ | a permanent ban on the dumping of radioactive waste at sea | ||
promotion thăng chứ |
noun | /prəˈməʊʃən/ | the promotion of cultural and racial diversity | ||
qualification bằng cấp |
noun | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | I left school at 15 with no qualifications | ||
reception lễ tân |
noun | /rɪˈsɛpʃən/ | sensation is not the passive reception of stimuli |
Bình luận (0)