Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 34: Job 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 22
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
advertisement
quảng cáo
noun /ədˈvɜːtɪsmənt / advertisements for alcoholic drinks
application form
đơn xin việc
noun /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm / Application forms don't need to be complicated.
appointment
buổi hẹn gặp
noun /əˈpɔɪntmənt / she made an appointment with my receptionist
bonus
tiền thưởng
noun /ˈbəʊnəs / big Christmas bonuses
boss
sếp
noun /bɒs / her boss offered her a promotion
career
nghề nghiệp
noun /kəˈrɪə / he seemed destined for a career as an engineer like his father
colleague
đồng nghiệp
noun /ˈkɒliːg / I have a dear friend who is being unfairly targeted by colleagues he used to be in business with.
company
công ty
noun /ˈkʌmpəni / a shipping company
contract
hợp đồng
noun /ˈkɒntrækt / he has just signed a contract keeping him with the club
cv
sơ yếu lí lịch
noun /siː viː/ if you feel that you have these skills then please send us your CV
department
phòng ban
noun /dɪˈpɑːtmənt / the council's finance department
director
giám đốc
noun /dɪˈrɛktə / the sales director
employee
người lao động
noun /ˌɛmplɔɪˈiː / Verify that the employee is legally eligible to work in the United States.
em ployer/boss
chủ , người sử dụng lao động
noun /ɪm ˈplɔɪə/bɒs / her boss offered her a promotion
factory
nhà máy
noun /ˈfæktəri/ a clothing factory
fire drill
tập huấn khi có cháy
noun /ˈfaɪə drɪl/ You students are in high school and should know what to do when a fire drill happens
full time job
công việc cố định
noun /full time job/ a full-time job
full timer
toàn thời gian
noun /fʊl ˈtaɪmə/ It will not matter, however, whether the part-timer or the full-timer are working on fixed-term or permanent contracts
health insurance
bảo hiểm sức khỏe
noun /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ having adequate health insurance is of utmost importance
holiday
chế độ ngày nghỉ
noun /ˈhɒlədeɪ/ I spent my summer holidays on a farm
entitlement
được hưởng
noun /ɪnˈtaɪtlmənt/ full entitlement to fees and maintenance should be offered

Bình luận (0)