Chủ đề 34: Job 1
Tổng số câu hỏi: 22
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
advertisement quảng cáo |
noun | /ədˈvɜːtɪsmənt / | advertisements for alcoholic drinks | ||
application form đơn xin việc |
noun | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm / | Application forms don't need to be complicated. | ||
appointment buổi hẹn gặp |
noun | /əˈpɔɪntmənt / | she made an appointment with my receptionist | ||
bonus tiền thưởng |
noun | /ˈbəʊnəs / | big Christmas bonuses | ||
boss sếp |
noun | /bɒs / | her boss offered her a promotion | ||
career nghề nghiệp |
noun | /kəˈrɪə / | he seemed destined for a career as an engineer like his father | ||
colleague đồng nghiệp |
noun | /ˈkɒliːg / | I have a dear friend who is being unfairly targeted by colleagues he used to be in business with. | ||
company công ty |
noun | /ˈkʌmpəni / | a shipping company | ||
contract hợp đồng |
noun | /ˈkɒntrækt / | he has just signed a contract keeping him with the club | ||
cv sơ yếu lí lịch |
noun | /siː viː/ | if you feel that you have these skills then please send us your CV | ||
department phòng ban |
noun | /dɪˈpɑːtmənt / | the council's finance department | ||
director giám đốc |
noun | /dɪˈrɛktə / | the sales director | ||
employee người lao động |
noun | /ˌɛmplɔɪˈiː / | Verify that the employee is legally eligible to work in the United States. | ||
em ployer/boss chủ , người sử dụng lao động |
noun | /ɪm ˈplɔɪə/bɒs / | her boss offered her a promotion | ||
factory nhà máy |
noun | /ˈfæktəri/ | a clothing factory | ||
fire drill tập huấn khi có cháy |
noun | /ˈfaɪə drɪl/ | You students are in high school and should know what to do when a fire drill happens | ||
full time job công việc cố định |
noun | /full time job/ | a full-time job | ||
full timer toàn thời gian |
noun | /fʊl ˈtaɪmə/ | It will not matter, however, whether the part-timer or the full-timer are working on fixed-term or permanent contracts | ||
health insurance bảo hiểm sức khỏe |
noun | /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ | having adequate health insurance is of utmost importance | ||
holiday chế độ ngày nghỉ |
noun | /ˈhɒlədeɪ/ | I spent my summer holidays on a farm | ||
entitlement được hưởng |
noun | /ɪnˈtaɪtlmənt/ | full entitlement to fees and maintenance should be offered |
Bình luận (0)