Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 30: Clothes 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 24
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
overalls
quần yếm
noun /ˈəʊvərɔːlz / men in grubby blue overalls
overcoat
áo măng tô
noun /ˈəʊvəkəʊt / Dressed in a suit with a warm overcoat, he obviously had money and a comfortable life
skirt
váy
noun /skɜːt / I normally wear plaid skirts with a plain white blouse
slacks
quần ống rộng
noun /slæks/ he put on a grey shirt and loose cotton slacks
suit
bộ com lê
noun /sjuːt/ a pinstriped suit
sweater
áo len
noun /ˈswɛtə / a close-knit wool sweater for icy weather
sweatpants
quần nỉ
noun /ˈswɛtpænts/ After my bath I wrapped a towel around myself and entered my bedroom to change into sweatpantsand a tank top
sweatshirt
áo nỉ
noun /ˈswɛtʃɜːt / For trading in my tank tops for sweatshirts, for taking the air conditioners out and putting the storm windows in.
threepiece suit
bộ trang phục gồm 3 thứ: áo vét, áo gi lẻ và quần
noun /ˈθriːpiːs sjuːt/ a pinstriped suit
top
áo
noun /tɒp/ Wensleydale top is the ultimate in luxurious spinning fibres
tracksuit
quần và áo ấm rộng( để tập luyện thể thao)
noun /ˈtræks(j)uːt/ One wore a white tracksuit with hooded top while the other had dark clothing
trousers
quần
noun /ˈtraʊzəz/ In the fall, a flat loafer, heavy tights, and a nice pair of trousers is a sharp look.
T-shirt
áo phông tay ngắn
noun /ˈtiːʃɜːt/ I glided over to my pajama drawer and selected a pair of sweatpants and a tee shirt to wear to bed
uniform
đồng phục
noun /ˈjuːnɪfɔːm/ airline pilots in dark blue uniforms
vest
áo vét
noun /vɛst/ I wore identical stuff to the first audition - faded jeans and a black vest.
waistcoat
áo gi-lê
noun /ˈweɪskəʊt/ I peered outside at fishermen in green quilted waistcoats sat sheltered beneath big umbrellas beside a pond rippled by raindrops.
windbreaker
áo gió
noun /ˈwɪndˌbreɪkə / I got up and put on my windbreaker over my tee-shirt and jeans.
parka
áo choàng có mũ
noun /ˈpɑːkə / he pulled on his fur-lined parka, ready to brave the elements
pocket
túi quần, áo
noun /ˈpɑːkə / she fished for her door key in her coat pocket
pullover
áo len chui đầu
noun /ˈpʊlˌəʊvə / I saw tables where there used to be desks, funky sweatshirts instead of grey pullovers, and a class full of smiling schoolchildren learning about Mondrian on laptops.
raincoat
áo mưa
noun /ˈreɪnkəʊt / Enclosed are ideas for embellishing your fabric and waterproofing it to make a beautiful raincoat.
short sleeve
áo ngắn tay
noun /ʃɔːt sliːv / a short-sleeved silk top
shorts
quần sooc
noun /ʃɔːts / cycling shorts

Bình luận (0)