Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 29: Clothes 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 24
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
(corduroy) pants
quần( vài nhune kẻ)
noun /(ˈkɔːdərɔɪ) pænts / Silk is also available in other weaves such as velvet and corduroy.
crew neck sweater
áo len cổ tròn
noun /kruː nɛk ˈswɛtə / a crew-neck sweater
turtle neck sweater
áo len cổ lọ
noun /ˈtɜːtl nɛk ˈswɛtə / Office chic, classic black or loose – the turtleneck sweater can be both a fashion statement and a wardrobe must-have
V neck sweater
áo len cổ chữ V
noun /viː nɛk ˈswɛtə / his green V-neck pullover
anorak
áo khoác có mũ
noun /ˈænəræk / Today Southampton detectives appealed for the public's help in catching the burglar, who was white, aged 15 or 16 with fair hair and wore a grey anorak or fleece jacket
bikini
bikini
noun /bɪˈkiːni / Karen put on a yellow sun dress over her bikini
blazer
áo khoác nam dạm véc
noun /ˈbleɪzə / At the time the footage was taken she was wearing her uniform of dark blue blazer, grey skirt, white shirt, school tie and blue jumper
blouse
áo khoác phụ nữ
noun /blaʊz / Both men's and women's traditional costumes include a decorative broach used to fasten shirts and blouses
boxer shorts
quần đùi
noun /ˈbɒksə ʃɔːts / I slipped on a tee shirt, and boxer shorts, and found my way down the stairs, into the kitchen
cardigan
áo len đan cài khuy
noun /ˈkɑːdɪgən / All jumpers, cardigans and socks were knitted by hand
coat
áo khoác
noun /kəʊt / a winter coat
collar
cổ áo
noun /ˈkɒlə / a shirt collar
dinner jacket
comle đi dự tiệc
noun /ˈdɪnə ˈʤækɪt / Cannington wore his favourite dinner jacket and black tie
down vest
áo vest cụt tay
noun /daʊn vɛst/ I wore identical stuff to the first audition - faded jeans and a black vest
dress
váy liền
noun /drɛs / a white cotton dress
jacket
áo khoác ngấn
noun /ˈʤækɪt / he put his hand in his jacket pocket
jacket
áo khoác ngắn
noun /ˈʤækɪt / he put his hand in his jacket pocket
jeans
quần bò
noun /ʤiːnz / he wore a pair of faded jeans and a white T-shirt
jumper
áo len
noun /ˈʤʌmpə / Sams wears organic linen shirts and jumpers Fairley has knitted for him from organic wool
lapel
ve áo
noun /ləˈpɛl / Like a tailor, he keeps big needles pinned behind the lapel of his coat, a plaid jacket too large for him.
leather jacket
áo khoác da
noun /ˈlɛðə ˈʤækɪt / a leather jacket
long sleeve
áo dài tay
noun /lɒŋ sliːv / Shop our selection of Men's Long Sleeve T-shirts & More at the official Champion store
miniskirt
váy ngắn
noun /ˈmɪnɪskɜːt / However, they do not wear shorts, miniskirts, or strapless or sleeveless tops

Bình luận (0)