Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 26: Emotional characteristics 3

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
intelligent
thông minh
ADJECTIVE /ɪnˈtɛlɪʤənt/ Anna is intelligent and hard-working
introverted
hướng nội
ADJECTIVE /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/ Luke had become an introverted, timid, and overly cautious lover.
kind
tử tế
ADJECTIVE /kaɪnd/ she was a good, kind woman
lazy
lười biếng
ADJECTIVE /ˈleɪzi/ he was too lazy to cook
loyal
trung thành
ADJECTIVE /ˈlɔɪəl/ he remained loyal to the government
mad
điên, khùng
ADJECTIVE /mæd/ he felt as if he were going mad
mean
keo kiệt
ADJECTIVE /miːn/ she felt mean not giving a tip
modest
khiêm tốn
ADJECTIVE /ˈmɒdɪst/ he was a very modest man, refusing to take any credit for the enterprise
moody
buồn rầu
ADJECTIVE /ˈmuːdi/ his moody adolescent brother
observant
tinh ý
ADJECTIVE /əbˈzɜːvənt/ her observant eye took in every detail
openminded
khoáng đạt
ADJECTIVE /ˌəʊpnˈmaɪndɪd/ a serious and open-minded newspaper
optimistic
lạc quan
ADJECTIVE /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ the optimistic mood of the Sixties
outgoing
hướng ngoại
ADJECTIVE /aʊtˈgəʊɪŋ/ she's always been very outgoing and she's got heaps of friends
patient
kiên nhẫn
ADJECTIVE /ˈpeɪʃənt/ be patient, your time will come
pessimistic
bi quan
ADJECTIVE /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ he was pessimistic about the prospects
quite
ít nói
ADVERB /kwaɪt/ it's quite out of the question
rational
có lí trí
adjective /ˈræʃənl/ I'm sure there's a perfectly rational explanation
reckless
hấp tấp
adjective / rɛklɪs/ you mustn't be so reckless
rude
thô lỗ
adjective / ruːd/ she had been rude to her boss

Bình luận (0)