Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 25: Emotional characteristics 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dumb
không có tiếng nói
ADJECTIVE /dʌm/ she stood dumb while he poured out a stream of abuse
easygoing
dễ tính
ADJECTIVE /ˈiːzɪˌgəʊɪŋ/ Most of their players are casual competitors who treat the sport as a pleasant pastime and an easy-going way of relaxation
emotional
cảm động, xúc cảm
ADJECTIVE /ɪˈməʊʃənl/ gaining emotional support from relatives
enthusiastic
nhiệt tâm
ADJECTIVE /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ he could be wildly enthusiastic about a project
faithful
chung thủy
ADJECTIVE /ˈfeɪθfʊl/ the city has always been faithful to the Conservative party
friendly
thân thiện
ADJECTIVE /ˈfrɛndli/ they were friendly to me
funny
khôi hài
ADJECTIVE /ˈfʌni/ a funny story
generous
rộng lượng
ADJECTIVE /ˈʤɛnərəs / a generous benefactor to the University
gentle
nhẹ nhàng
ADJECTIVE /ˈʤɛntl/ a gentle, sensitive man
goodhumoured
hài hước
ADJECTIVE /ˈgʊdˈhjuːməd/ a good-humoured and tolerant man
happy
vui vẻ
ADJECTIVE /ˈhæpi/ Melissa came in looking happy and excited
hardworking
chăm chỉ
ADJECTIVE /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ / An enthusiastic and hard-working soldier has been banned from the road after drinking and driving
honest
trung thực
ADJECTIVE /ˈɒnɪst/ I haven't been totally honest with you
hotheaded
dễ nổi nóng
ADJECTIVE /ˈhɒtˈhɛdɪd/ a hot-headed youth
hottempered
nóng tính
ADJECTIVE /ˈhɒtˈtɛmpəd/ she was nothing more than a hot-tempered child with a woman's body
imaginative
giàu trí tưởng tượng
ADJECTIVE /ɪˈmæʤɪnətɪv/ making imaginative use of computer software
impatient
nóng vội
ADJECTIVE /ɪmˈpeɪʃənt/ an impatient motorist blaring his horn
impolite
bất lịch sự
ADJECTIVE /ˌɪmpəˈlaɪt/ it would have been impolite to refuse
impulsive
hấp tấp
ADJECTIVE /ɪmˈpʌlsɪv/ they'd married as impulsive teenagers

Bình luận (0)