Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 24: Emotional characteristics 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
absentminded
đãng trí
ADJECTIVE /ˈæbsəntˈmaɪndɪd/ an absent-minded smile
adventurous
thích phiêu lưu
ADJECTIVE /ədˈvɛnʧərəs/ an adventurous traveller
ambitious
có nhiều tham vọng
ADJECTIVE /æmˈbɪʃəs/ a ruthlessly ambitious workaholic
arrogant
ngạo mạn
ADJECTIVE /ˈærəʊgənt/ he's arrogant and opinionated
badtempered
hay cáu, dễ nổi cáu
ADJECTIVE /ˈbædˈtɛmpəd/ seldom has there been a more naughty and bad-tempered child
boring
buồn chán
ADJECTIVE /ˈbɔːrɪŋ/ I've got a boring job in an office
brave
dũng cảm
ADJECTIVE /breɪv/ a brave soldier
calm
bình tĩnh
ADJECTIVE /kɑːm/ she had to keep calm at all costs
careful
cẩn thận
ADJECTIVE /ˈkeəfʊl/ I begged him to be more careful
cautious
thận trọng
ADJECTIVE /ˈkɔːʃəs/ a cautious driver
cheeky
xấc láo
ADJECTIVE /ˈʧiːki/ a cheeky grin
cheerful
vui vẻ
ADJECTIVE /ˈʧɪəfʊl/ how can she be so cheerful at six o'clock in the morning?
cold
lạnh lùng
ADJECTIVE /kəʊld/ a freezing cold day
competitive
cạnh tranh, ganh đua
ADJECTIVE /kəmˈpɛtɪtɪv/ a competitive sport
cowardly
nhát gan
ADJECTIVE /ˈkaʊədli/ he was a weak, cowardly man
creative
sáng tạo
ADJECTIVE /kri(ː)ˈeɪtɪv/ change unleashes people's creative energy
cruel
độc ác
ADJECTIVE /cruel / people who are cruel to animals
dependable
đáng tin cậy
ADJECTIVE /dɪˈpɛndəbl/ a dependable supply of cold beer
dishonest
không trung thực
ADJECTIVE /dɪsˈɒnɪst/ he was a ishonest hypocrite prepared to exploit his family

Bình luận (0)