Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 21: Metals

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 9
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
iron
sắt
noun /ˈaɪən/ her father had a will of iron
copper
đồng đỏ
noun /ˈkɒpə/ she had copper-coloured hair
gold
vàng
noun /gəʊld/ gold earrings
silver
bạc
noun /ˈsɪlvə/ a silver necklace
bronze
đồng thiếc
noun /brɒnz/ the Minoans made large numbers of statuettes in ivory and bronze
aluminium
nhôm
noun /ˌæləˈmɪniəm/ The major incentive for employing aluminum is its weight saving compared to steel
lead
chì
noun /liːd/ she emerged leading a bay horse
steel
thép
noun /stiːl/ steel girders
tin
thiếc
noun /tɪn/ Bronze is made with tin added to copper and brass has zinc in the alloy

Bình luận (0)