Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 18: Mathematical terms 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
equals
bằng
ADJECTIVE /ˈiːkwəlz/ add equal amounts of water and flour
perpendicular lines
các đường vuông góc
noun /ˌpɜːpənˈdɪkjʊlə laɪnz/ Review the basics of parallel and perpendicular lines
fraction
phân số
noun /ˈfrækʃən/ These most rarely occurring topics were: angles in a quadrilateral, fractions, fraction multiplication, properties of triangles, and the Pythagorean theorem
geometrical figures
các số liệu hình học
noun /ʤɪəˈmɛtrɪkəl ˈfɪgəz/ Find geometrical figure Stock Images in HD and millions of other royalty-free stock photos, illustrations, and vectors in the Shutterstock collection
geometry
hình học
noun /ʤɪˈɒmɪtri/ The computer programs implement basic mathematical principles such as basic geometry and fractional math
height
cao
noun /haɪt/ he was of medium height
hypotenuse
cạnh huyền
noun /haɪˈpɒtɪnjuːz/ Can we have any other Pythagorean triangles with a Fibonacci number as the hypotenuse (the longest side)?
length
chiều dài
noun /lɛŋθ/ the delta is twenty kilometres in length
lines
các đường kẻ
noun /laɪnz/ Mill takes lines without breadth and points without length to be limit concepts
measurement
các kích thước
noun /ˈmɛʒəmənt// his inside leg measurement
minus
âm
PREPOSITION /ˈmaɪnəs/ what's ninety three minus seven?
multiplication
phép nhân
noun /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ we need to use both multiplication and division to find the answers
obtuse angle
góc tù
noun /əbˈtjuːs ˈæŋgl/ An obtuse triangle is one with one obtuse angle (greater than 90°) and two acute angles
parallel
song song
noun /ˈpærəlɛl/ parallel lines never meet
parallel lines
hai đường song song
noun /ˈpærəlɛl laɪnz/ parallel lines never meet
percentage
tỉ lệ phần trăm
noun /pəˈsɛntɪʤ/ the percentage of Caesareans at the hospital was three per cent higher than the national average
perimeter
chu vi
noun /pəˈrɪmɪtə/ the perimeter of a rectangle
plus
dương
PREPOSITION /plʌs/ two plus four is six
radius
bán kính
noun /ˈreɪdiəs/ Recall that given a circle of radius r, the circumference is 2pr

Bình luận (0)