Chủ đề 17: Mathematical terms 1
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
a third (1/3) một phần ba |
ORDINAL NUMBER | /ə θɜːd (1/3)/ | a third of a mile | ||
acute angle góc nhọn |
ADJECTIVE | /əˈkjuːt ˈæŋgl/ | Especially of a triangle: having acute angles; forming an acute angle | ||
addition phép cộng |
noun | /əˈdɪʃ(ə)n/ | the hotel has been extended with the addition of more rooms | ||
algebra đại số |
noun | /ˈælʤɪbrə/ | courses in algebra, geometry, and Newtonian physics | ||
angle góc |
noun | /ˈæŋgl/ | in any triangle, the longest side is opposite the largest angle | ||
apex đỉnh |
noun | /ˈeɪpɛks/ | the apex of the roof | ||
arc cung |
noun | /ɑːk/ | the point where a tangential line touches the arc of a circle | ||
arithmetic số học |
noun | /əˈrɪθmətɪk/ | the laws of arithmetic | ||
base đáy |
noun | /beɪs/ | she sat down at the base of a tree | ||
center tâm |
noun | /ˈsɛntə/ | the centre of the ceiling | ||
circumference chu vi |
noun | /səˈkʌmfərəns/ | Since E lies on the circumference of both circles, it is located at one of the points of intersection | ||
curve đường cong |
noun | /kɜːv/ | the parapet wall sweeps down in a bold curve | ||
decimal phần thập phân |
ADJECTIVE | /ˈdɛsɪməl/ | decimal arithmetic | ||
depth chiều sâu |
noun | /dɛpθ/ | water of no more than 12 feet in depth | ||
diagonal đường chéo |
ADJECTIVE | /daɪˈægənl/ | This study consisted of a grid of 15 squares, each inscribed with one or more horizontal, vertical, and diagonal lines in different orientations | ||
diameter đường kính |
noun | /daɪˈæmɪtə/ | The sine wave through the diameter of the circle is the ideal and basic pulse wave | ||
division phép chia |
noun | /dɪˈvɪʒən/ | the division of the land into small fields | ||
a half (1/2) một nửa |
PHRASE | /ə hɑːf (1/2) / | Aunt Edie was a woman and a half | ||
a quarter (1/4) một phần tư |
PHRASE | /ə ˈkwɔːtə (1/4) / | A fiscal quarter is a consecutive three-month period within a fiscal year for which a business reports its results. |
Bình luận (0)