Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 16: Shapes

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 13
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
circle
vòng tròn
noun /ˈsɜːkl / In the normal geometry of flat space, the diameter of a circle is its circumference divided by pi.
cone
hình nón
noun /kəʊn / Under that long nose is a pair of conical, carbonfibre crush cones.
cube
hình lập phương
noun /kjuːb / The 3D Objects tool lets you create modelled spheres, cubes, rectangles cones, pyramids, toroids and more effortlessly.
cylinder
hình trụ
noun /ˈsɪlɪndə / He goes on to consider solid geometry giving results on prisms, cylinders, and spheres.
hexagon
hình lục giác
noun /ˈhɛksəgən / This time the board is made up of hexagons (instead of squares) and up to four may play.
oval
hình bầu dục
noun /ˈəʊvəl / cut out two small ovals from the felt
pentagon
hình ngũ giác
noun /ˈpɛntəgən / They are marked by a pentagon with three overlapping triangles.
pyramid
hình chóp
noun /ˈpɪrəmɪd / He was sitting on top of a step pyramid.
rectangle
hình chữ nhật
noun /ˈrɛkˌtæŋgl / Next, pre-cut rectangles and squares of different shades of green paper were distributed.
solid figures
các hình khối đồng dạng
noun /ˈsɒlɪd ˈfɪgəz / the stream was frozen solid
sphere
hình cầu
noun /sfɪə / Mysterious figures and spheres often show up in tourist pictures.
square
hình vuông
noun /skweə / He arranges thin rectangles, squares, triangles and trapezoids in complex patterns on the wall.
triangle
tam giác
noun /ˈtraɪæŋgl / an equilateral triangle

Bình luận (0)