Chủ đề 14: Education 1
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
mistakes lỗi sai |
noun | /mɪsˈteɪks / | coming here was a mistake | ||
headmistress hiệu trưởng |
noun | /ˌhɛdˈmɪstrəs / | It's like the headmistress of your secondary school has legged it and the PE teachers have spotted their chance to seize power. | ||
lecture bài giảng |
noun | /ˈlɛkʧə / | Such exploration in drawing was also evident in lectures to students | ||
lesson bài học |
noun | /ˈlɛsn / | a driving lesson | ||
essay / paper bài luận |
noun | /ˈɛseɪ / ˈpeɪpə 1. [ˈɛseɪ]: noun 2. [ɛˈseɪ]: verb/ | I think I did a reasonable science essay on house design | ||
decree học vấn |
noun | /dɪˈkriː / | Next Thursday, he will sign a presidential decree on the Anticorruption Action Plan | ||
qualification bảng tỉ cấp |
noun | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən / | I left school at 15 with no qualifications | ||
blackboard bảng đen |
noun | /ˈblækbɔːd / | Cleaning blackboards for my teachers had always been… well, for me, at least… an easy way to bump my grades from Bs to As. | ||
whiteboard bảng trắng |
noun | /ˈwaɪtbɔːd / | On one wall is an ‘operations board’ - a whiteboard with a map of the village scrawled on it showing the extent of the flooding | ||
certificate chứng chỉ |
noun | /səˈtɪfɪkɪt/ | There will only be 100 jerseys ever, and you will receive a special certificate of authentication | ||
curriculum chương trình học |
noun | /kəˈrɪkjʊləm / | course components of the school curriculum | ||
university đại học |
noun | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / | I went to university at the Sorbonne | ||
grade điểm |
noun | /greɪd / | sea salt is usually available in coarse or fine grades | ||
mark điểm |
noun | /mɑːk / | the first syllable has a stress mark | ||
lecturer giảng viên |
noun | /ˈlɛkʧərə / | a senior lecturer in surgery at Leeds University | ||
teacher giáo viên |
noun | /ˈtiːʧə/ | a history teacher | ||
head teacher giáo viên chủ nhiệm |
noun | /hɛd ˈtiːʧə / | The problem is not ultimately the head teachers and teachers. | ||
to study học |
verb | /tuː ˈstʌdi / | the study of English | ||
tuition fees học phí |
noun | /tju(ː)ˈɪʃən fiːz / | private tuition in French’ |
Bình luận (0)