Chủ đề 12: Classroom actions
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
answer the question trả lời câu hỏi |
verb | /ˈɑːnsə ðə ˈkwɛsʧən / | A dialogue or session consisting of alternating questions and answers. | ||
bring in your homework nộp bài |
verb | /brɪŋ ɪn jɔː ˈhəʊmˌwɜːk / | he always helps his daughter with her homework | ||
check your answers kiểm tra lại bài |
verb | /ʧɛk jɔː ˈɑːnsə/ | you should check your answer | ||
close your book gập sách vào |
phrase | /kləʊs jɔː bʊk / | This focus is consistent with the practice of closing the books of account annually | ||
collect the tests thu bài kiểm tra |
verb | /kəˈlɛkt ðə tɛsts / | he collected up all his clothing | ||
correct your chữa bài |
verb | /kəˈrɛkt jɔː / | Just make sure you use the correct facts before you say them | ||
mistakes lỗi sai |
noun | /mɪsˈteɪks / | coming here was a mistake | ||
do your homework làm bài tập về nhà |
verb | /duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk / | he does his homework at 9 p.m | ||
draw vẽ |
verb | /drɔː / | he drew a map | ||
enter vào lớp |
verb | /ˈɛntə / | the door opened and Karl entered | ||
erase xóa, tẩy |
verb | /ɪˈreɪz / | ‘graffiti had been erased from the wall | ||
erase your name xóa tên |
verb | /ɪˈreɪz jɔː neɪm / | He cleanly erased every single mark on my worksheet | ||
give the answer đưa ra câu trả lười |
verb | /gɪv ði ˈɑːnsə / | he knocked and entered without waiting for an answer | ||
go to the board lên bảng |
verb | /gəʊ tuː ðə bɔːd / | my education just went by the board | ||
homework bài tập về nhà |
noun | /ˈhəʊmˌwɜːk / | he always helps his daughter with her homework | ||
leave rời khỏi |
verb | /liːv / | she left London on June 6 | ||
listen nghe |
verb | /ˈlɪsn / | sit and listen to the radio | ||
listen to the question lắng nghe câu hỏi |
verb | /ˈlɪsn tuː ðə ˈkwɛsʧən / | she listens to the question of her mother | ||
lower the shades cúi người thấp |
verb | /ˈləʊə ðə ʃeɪdz / | managers lower down the hierarchy |
Bình luận (0)