Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 11: Classroom 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
locker
tủ khóa
noun /ˈlɒkə/ The catalog featured furry beanbag chairs, animal-print sheets, and desks that look like lockers
loudspeaker
loa
noun /ˌlaʊdˈspiːkə/ a muffled announcement is made over the loudspeaker
map
bản đồ
noun /mæp / a street map
notebook
vở, sổ ghi chép
noun /ˈnəʊtbʊk/ he copied the number into his notebook
notebook paper
sổ ghi chép
noun /ˈnəʊtbʊk ˈpeɪpə/ he copied the number into his notebook
overhead projector
máy đèn chiếu
noun /ˈəʊvɛhɛd prəˈʤɛktə/ ‘He paged through about a dozen transparencies on the overhead projector
pen
bút mực, bút nước
noun /pɛn/ she was forced to support herself by the pen
pencil
bút chì
noun /ˈpɛnsl/ a pencil drawing
pencil eraser
tẩy bút chì
noun / ˈpɛnsl ɪˈreɪzə/ I wrote how pencils were long in September, and erasers were full.
pencil sharpener
gọt bút chì
noun /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/ I've got one of those battery-operated pencil sharpeners.
ring binder
vòng kim loại giữ những tờ giấy đục lỗ
noun /rɪŋ ˈbaɪndə/ Organize your records in file folders or a ring binder with separate sections
ruler
thước kẻ
noun /ˈruːlə/ Take a ruler and measure off these distances at the top of the drapes with a straight pin.
seat/chair
ghế ngồi
noun /siːt/ʧeə/ In 1999, three of 98 executions made use of the chair
spiral notebook
vở xoắn gáy
noun /ˈspaɪərəl ˈnəʊtbʊk/ he copied the number into his notebook
student
học sinh, sinh viên
noun /ˈstjuːdənt/ a student of sociology
teacher
giáo viên
noun /ˈtiːʧə / a history teacher
teacher’s aide
trợ giảng
noun /ˈtiːʧəz eɪd / It's also why he and his aides joke that the press is his political base
teacher’s desk
bàn giáo viên
noun /ˈtiːʧəz dɛsk / he sat at his desk, reading reports
thumbtack
ghim, đính
noun /ˈθʌmtæk / Do you dare risk losing the edges of your Lucian Freud poster to a malignant thumbtack?

Bình luận (0)