Chủ đề 8: Wedding
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
marriage hôn nhân; hôn lễ, lễ cưới, đám cưới |
noun | ˈmærɪdʒ | a long and happy marriage | ||
bride cô dâu |
Noun | /braid/ | He introduced his new bride. | ||
wedding card thiệp mời đám cưới |
Noun | ˈwɛdɪŋ kɑrd | What do you write in a wedding card? | ||
wedding ceremony hôn lễ |
Noun | ˈwɛdɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni | How do you plan a wedding ceremony? | ||
wedding day ngày cưới |
Noun | ˈwɛdɪŋ deɪ | there are some things you just don't find out about until your own wedding day. | ||
wedding ring nhẫn cưới |
Noun | ˈwɛdɪŋ rɪŋ | Are engagement rings and wedding rings the same? | ||
bridegroom chú rể |
noun | /’braidgrum / | The bridegroom was late for the ceremony. | ||
marriage đám cưới |
noun | /ˈwɛdɪŋ / | Do you know the date of Lan's wedding? | ||
wedding cake bánh cưới |
noun | /ˈwɛdɪŋ keɪk / | How much is a three tier wedding cake? | ||
wedding dress váy cưới |
noun | /ˈwɛdɪŋ drɛs/ | I still have the wedding dress and the certificate. | ||
bridesmaid phù dâu |
noun | /ˈbraɪdzmeɪd / | My friend Josephine, gonna be a bridesmaid. | ||
best man phù rể |
noun | /bɛst mæn / | Who is usually the best man at a wedding? |
Bình luận (0)