Chủ đề 7: Personal informations
Tổng số câu hỏi: 14
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
city thành phố (lớn hơn town) |
noun | /ˈsɪti/ | which is the world's largest city? | ||
address địa chỉ |
noun | əˈdres | She gave me her home address. | ||
street đường phố, phố,dân trong khu phố; hàng phố |
Noun | /'stri:t/ | his address is 20 Nguyen Du street | ||
phone number số điện thoại |
Noun | fəʊn ˈnʌmbə | What is your phone number? | ||
name tên thường gọi |
noun | /neɪm / | my name is Parsons, John Parsons | ||
first name tên riêng |
noun | /f3:st'neim/ | His first name is Doris. | ||
last name họ |
noun | /la:stneim/ | His last name is Jones. | ||
street number số nhà |
noun | /striːt ˈnʌmbə / | "Hey what's your street number again? "Ohh I live at number 25" | ||
State nhà nước, quốc gia |
noun | /steit/ | The Prime Minister visits the Queen once a week to discuss affairs of state | ||
zip code mã quốc gia |
noun | /ˈzɪp ˌkəʊd/ | What is the zip code where you work? | ||
social security number số điện thoại khẩn câp, sô an sinh xã hội |
noun | /ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti ˈnʌmbə / | How do you find out your Social Security number? | ||
middle name tên đệm |
noun | /ˈmɪdl neɪm / | I always went by mymiddle name, since my first name was so stupid. | ||
apartment number số tòa nhà |
noun | /əˈpɑːtmənt ˈnʌmbə / | self-catering holiday apartments | ||
area code mã vùng |
noun | /ˈeərɪə kəʊd/ | Con's phone did ring last week and a Dublin area code showed up on the caller display. |
Bình luận (0)