Chủ đề 6: The Weather 3
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
to thaw tan |
verb | /tuː θɔː / | the river thawed and barges of food began to reach the capital | ||
to snow tuyết rơi |
verb | /tuː snəʊ / | we were trudging through deep snow | ||
to rain mưa |
verb | /tuː reɪn / | it was beginning to rain | ||
to hail mưa đá |
verb | /tuː heɪl / | it hailed so hard we had to stop | ||
temperature nhiệt độ |
noun | /ˈtɛmprɪʧə / | at a temperature of 2°C | ||
thermometer nhiệt kế |
noun | /θəˈmɒmɪtə / | But, I do not know how high the thermometers and other sensors should be placed off the ground. | ||
high pressure áp suất cao |
noun | /θəˈmɒmɪtə / | an area of high pressure over much of the UK means that dry and fine conditions look set to continue | ||
low pressure áp suất thấp |
noun | /ləʊ ˈprɛʃə / | areas of low pressure almost always bring rain | ||
barometer dụng cụ áp suất |
noun | /bəˈrɒmɪtə / | They had sextants, early microscopes, clocks, thermometers, and barometers. | ||
degree độ |
noun | /degree / | a degree of caution is probably wise | ||
Celsius độ c (độ bách phân) |
ADJECTIVE | /ˈsɛlsiəs / | a temperature of less than 25° Celsius | ||
fahrenheit độ F |
ADJECTIVE | /ˈfærənhaɪt / | the temperature was steady at 65° Fahrenheit | ||
weather forecast dự báo thời tiết |
noun | /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst / | The weather forecast predicts a sunny start on Sunday but showers arriving later in the day. | ||
drought hạn hán |
noun | /draʊt / | the cause of Europe's recent droughts | ||
rainfall lượng mưa |
noun | /ˈreɪnfɔːl / | wildebeest sense distant rainfall | ||
global warming nóng lên toàn cầu |
noun | /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ / | If we use more petrol we create more pollution and add to global warming. |
Bình luận (0)