Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 6: The Weather 3

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
to thaw
tan
verb /tuː θɔː / the river thawed and barges of food began to reach the capital
to snow
tuyết rơi
verb /tuː snəʊ / we were trudging through deep snow
to rain
mưa
verb /tuː reɪn / it was beginning to rain
to hail
mưa đá
verb /tuː heɪl / it hailed so hard we had to stop
temperature
nhiệt độ
noun /ˈtɛmprɪʧə / at a temperature of 2°C
thermometer
nhiệt kế
noun /θəˈmɒmɪtə / But, I do not know how high the thermometers and other sensors should be placed off the ground.
high pressure
áp suất cao
noun /θəˈmɒmɪtə / an area of high pressure over much of the UK means that dry and fine conditions look set to continue
low pressure
áp suất thấp
noun /ləʊ ˈprɛʃə / areas of low pressure almost always bring rain
barometer
dụng cụ áp suất
noun /bəˈrɒmɪtə / They had sextants, early microscopes, clocks, thermometers, and barometers.
degree
độ
noun /degree / a degree of caution is probably wise
Celsius
độ c (độ bách phân)
ADJECTIVE /ˈsɛlsiəs / a temperature of less than 25° Celsius
fahrenheit
độ F
ADJECTIVE /ˈfærənhaɪt / the temperature was steady at 65° Fahrenheit
weather forecast
dự báo thời tiết
noun /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst / The weather forecast predicts a sunny start on Sunday but showers arriving later in the day.
drought
hạn hán
noun /draʊt / the cause of Europe's recent droughts
rainfall
lượng mưa
noun /ˈreɪnfɔːl / wildebeest sense distant rainfall
global warming
nóng lên toàn cầu
noun /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ / If we use more petrol we create more pollution and add to global warming.

Bình luận (0)