Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 4: The Weather 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
storm
cơn bão;
noun stɔːm a snow/thunder storm
flood
[làm] ngập lụt, bị lụt
noun /flʌd/ the river had burst its banks and flooded the valley
rainbow
cầu vồng
noun /ˈreɪnbəʊ/ What colors are in the rainbow?
sleet
mưa tuyết, mưa đá
noun /sliːt/ Driving sleet and rain made conditions horrendous.
drizzle
mưa phùn
noun /ˈdrɪzl/ Scotland will be cloudy with patchy drizzle.
strong winds
gió mạnh
noun /strɒŋ wɪndz / she cut through the water with her strong arms
windy
gió
ADJECTIVE /ˈwɪndi / a very windy day
cloudy
có mây
ADJECTIVE /ˈklaʊdi / a very grey, cloudy day
foggy
sương mù
ADJECTIVE /ˈfɒgi / a dark and foggy night
misty
có nhiều sương muối
ADJECTIVE /ˈmɪsti / the evening was cold and misty
icy
đóng băng
ADJECTIVE /ˈaɪsi / there were icy patches on the roads
frosty
có giá rét
noun /ˈfrɒsti / a cold and frosty morning
stormy
có bão
ADJECTIVE /ˈstɔːmi / a dark and stormy night
dry
khô
ADJECTIVE /draɪ / the jacket kept me warm and dry
wet
ướt
ADJECTIVE /wɛt / she followed, slipping on the wet rock
cold
lạnh
ADJECTIVE /kəʊld / a freezing cold day
chilly
lạnh thấu xương
ADJECTIVE /ˈʧɪli / a chilly February evening
sunny
có nắng
ADJECTIVE /ˈsʌni / a sunny day
rainy
có mưa
ADJECTIVE /ˈreɪni / a rainy afternoon

Bình luận (0)