Chủ đề 3: Colour
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
pink màu hồng |
Noun | /piŋk/ | Pink is her favourite colour. | ||
black đen, tối, tối tăm, [có] da đen; [của người] da đen,... |
adjective | /blæk/ | a black starless night | ||
red đỏ, |
adjective, noun | /red/ | her eyes red with weeping | ||
blue xanh, lam, lơ, buồn, chán nản,... |
adjective | /blu:/ | her hands were blue with cold | ||
green xanh lá cây, [có màu] lục,còn xanh (chưa chín); tươi, chưa khô,ghen tức, còn non nớt, chưa có kinh nghiệm, dễ bị lừa,... |
adjective | /gri:n/ | green wood doesn't burn well | ||
purple màu tím |
adjective | /'pɜ:pl/ | The book contains a few purple passages. | ||
gray màu xám, xám; |
adjective | ɡreɪ | grey suit; the little grey cells | ||
Yellow Màu vàng |
Noun | /ˈyɛloʊ/ | a bright yellow rain jacket | ||
brown màu nâu |
noun | /braʊn/ | I have a brown eraser | ||
Orange Màu da cam |
Noun | /ˈɔrənʤ / | My clock is orange. | ||
what colour is it? Đây là màu gì? |
question | /wɒt ˈkʌlər ɪz ɪt? / | what colour is it? | ||
white màu trẳng |
adj | /waɪt/ | She has a streak of white hair. | ||
light brown màu nâu nhạt |
adj | /laɪt braʊn/ | Her hair is light brown | ||
light green màu xanh lá cây nhạt |
adj | /laɪt griːn/ | light green | ||
light blue màu xanh da trời nhạt |
adj | /laɪt bluː/ | a light blue shirt | ||
dark green màu xanh lá cây đậm |
adj | /dɑːk griːn/ | She has dark green hair | ||
dark blue màu xanh da trời đậm |
adj | /dɑːk bluː/ | This year's dark blue hair is the most popular |
Bình luận (0)