Chủ đề 2: Every day activities 2
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
sleep sự ngủ; giấc ngủ |
verb | sliːp | He didn't get enough sleep last night. | ||
read đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,... |
verb | /riːd/ | I can't read your untidy writng | ||
play sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,... |
Noun, verb | /plei/ | the happy sounds of children at play | ||
tertiary study việc học |
Noun | ˈtɜrʃəri ˈstʌdi | What is tertiary study? | ||
make breakfast làm bữa ăn sáng |
verb | /meɪk ˈbrekfəst/ | My mother usually makes breakfast for me before going to work. | ||
put on make up trang điểm |
verb | /pʊt ɒn ˈmeɪkʌp/ | Mary never leaves her house without first putting on makeup | ||
shave cạo râu |
verb | /ʃeɪv/ | he washed, shaved, and had breakfast | ||
sweep the floor quét nhà |
verb | /swiːp ðə flɔː/ | How do you sweep a floor with a broom? | ||
take a bath tắm |
verb | /teɪk ə bɑːθ/ | What time do you take a bath? | ||
take a shower tắm (có vòi sen) |
verb | /teɪk ə ˈʃaʊə/ | I was taking a shower when the phone rang. | ||
wake up thức dậy |
verb | /weɪk ʌp / | the wake-up comes in the dark before dawn | ||
walk the dog dắt chó đi dạo |
verb | /wɔːk ðə dɒg / | it's hard to walk one's talk when it comes to keeping the environment clean | ||
make lunch làm bữa trưa |
noun | /meɪk lʌnʧ / | do join us for lunch | ||
make the bed dọn dẹp giường ngủ |
PHRASE | /meɪk ðə bɛd / | Symptoms can include fatigue from simple activities like walking up stairs or making a bed. | ||
play the basketball chơi bóng rỗ |
noun | /pleɪ ðə ˈbɑːskɪtˌbɔːl / | The tactics and playing of the game are not unlike basketball or water polo. | ||
play the guitar chơi đàn ghi ta |
verb | /pleɪ ðə gɪˈtɑː / | We'll start with a riff on a guitar, mandolin, bass or drums, and work it up from there. | ||
practice the piano luyện tập piano |
verb | /ˈpræktɪs ðə pɪˈænəʊ / | the principles and practice of teaching |
Bình luận (0)