Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 2: Every day activities 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sleep
sự ngủ; giấc ngủ
verb sliːp He didn't get enough sleep last night.
read
đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,...
verb /riːd/ I can't read your untidy writng
play
sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,...
Noun, verb /plei/ the happy sounds of children at play
tertiary study
việc học
Noun ˈtɜrʃəri ˈstʌdi What is tertiary study?
make breakfast
làm bữa ăn sáng
verb /meɪk ˈbrekfəst/ My mother usually makes breakfast for me before going to work.
put on make up
trang điểm
verb /pʊt ɒn ˈmeɪkʌp/ Mary never leaves her house without first putting on makeup
shave
cạo râu
verb /ʃeɪv/ he washed, shaved, and had breakfast
sweep the floor
quét nhà
verb /swiːp ðə flɔː/ How do you sweep a floor with a broom?
take a bath
tắm
verb /teɪk ə bɑːθ/ What time do you take a bath?
take a shower
tắm (có vòi sen)
verb /teɪk ə ˈʃaʊə/ I was taking a shower when the phone rang.
wake up
thức dậy
verb /weɪk ʌp / the wake-up comes in the dark before dawn
walk the dog
dắt chó đi dạo
verb /wɔːk ðə dɒg / it's hard to walk one's talk when it comes to keeping the environment clean
make lunch
làm bữa trưa
noun /meɪk lʌnʧ / do join us for lunch
make the bed
dọn dẹp giường ngủ
PHRASE /meɪk ðə bɛd / Symptoms can include fatigue from simple activities like walking up stairs or making a bed.
play the basketball
chơi bóng rỗ
noun /pleɪ ðə ˈbɑːskɪtˌbɔːl / The tactics and playing of the game are not unlike basketball or water polo.
play the guitar
chơi đàn ghi ta
verb /pleɪ ðə gɪˈtɑː / We'll start with a riff on a guitar, mandolin, bass or drums, and work it up from there.
practice the piano
luyện tập piano
verb /ˈpræktɪs ðə pɪˈænəʊ / the principles and practice of teaching

Bình luận (0)