Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
She's fluent in French and German. She also speaks a little Italian. Cô ấy thông thạo tiếng Pháp và tiếng Đức. Cô ấy cũng nói một ít Ý. |
ʃiːz ˈflu(ː)ənt ɪn frɛnʧ ænd ˈʤɜːmən. ʃiː ˈɔːlsəʊ spiːks ə ˈlɪtl ɪˈtæliən. | |
Rubella, also known as German measles Bệnh sởi, còn được gọi là bệnh sởi Đức |
ruːˈbɛlə, ˈɔːlsəʊ nəʊn æz ˈʤɜːmən ˈmiːzlz | |
Jake's father had also been a doctor Cha của Jake cũng là bác sĩ |
ʤeɪks ˈfɑːðə hæd ˈɔːlsəʊ biːn ə ˈdɒktə | |
I didn't like it that much. Also, it was much too expensive. Tôi không thích cái đó lắm. Ngoài ra, nó cũng quá đắt. |
aɪ dɪdnt laɪk ɪt ðæt mʌʧ. ˈɔːlsəʊ, ɪt wɒz mʌʧ tuː ɪksˈpɛnsɪv. | |
She was not only intelligent but also very musical. Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có thiên hướng âm nhạc. |
ʃiː wɒz nɒt ˈəʊnli ɪnˈtɛlɪʤənt bʌt ˈɔːlsəʊ ˈvɛri ˈmjuːzɪkəl. | |
To do this you can also consult with your friends Để làm điều này, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến với bạn bè |
tuː duː ðɪs juː kæn ˈɔːlsəʊ kənˈsʌlt wɪð jɔː frɛndz | |
I know that you also want to join the army Tôi biết bạn cũng muốn gia nhập quân đội |
aɪ nəʊ ðæt juː ˈɔːlsəʊ wɒnt tuː ʤɔɪn ði ˈɑːmi | |
She speaks French and German and also a little Russian Cô ấy nói tiếng Pháp và tiếng Đức và cũng một chút tiếng Nga |
ʃiː spiːks frɛnʧ ænd ˈʤɜːmən ænd ˈɔːlsəʊ ə ˈlɪtl ˈrʌʃ(ə)n | |
She not only plays well but also writes music Cô ấy không chỉ chơi nhạc tốt mà còn viết được nhạc |
ʃiː nɒt ˈəʊnli pleɪz wɛl bʌt ˈɔːlsəʊ raɪts ˈmjuːzɪk | |
Everyone is also lovely. Mọi người cũng rất đáng yêu. |
ˈɛvrɪwʌn ɪz ˈɔːlsəʊ ˈlʌvli. |
Bình luận (0)