Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It was the first time they had ever met. Đây là lần đầu tiên họ đã từng gặp nhau. |
ɪt wɒz ðə fɜːst taɪm ðeɪ hæd ˈɛvə mɛt. | |
I didn't take the first bus. Tôi đã không đi chuyến xe buýt đầu tiên. |
aɪ dɪdnt teɪk ðə fɜːst bʌs. | |
The First World War Thế chiến thứ nhất |
ðə fɜːst wɜːld wɔː | |
Where did you see him first? Lần đầu bạn thấy anh ấy ở đâu? |
weə dɪd juː siː hɪm fɜːst ? | |
Your first duty is to your family. Nhiệm vụ đầu tiên của bạn là tới gia đình bạn. |
jɔː fɜːst ˈdjuːti ɪz tuː jɔː ˈfæmɪli. | |
She won first prize in the competition. Cô đã giành giải nhất trong cuộc thi. |
ʃiː wʌn fɜːst praɪz ɪn ðə ˌkɒmpɪˈtɪʃən. | |
His second book is better than his first. Cuốn sách thứ hai của ông tốt hơn cuốn đầu tiên. |
hɪz ˈsɛkənd bʊk ɪz ˈbɛtə ðæn hɪz fɜːst. | |
She resolved to do it at the first opportunity Cô ấy giải quyết bằng cách làm điều đó ngay ở cơ hội đầu tiên |
ʃiː rɪˈzɒlvd tuː duː ɪt æt ðə fɜːst ˌɒpəˈtjuːnɪti | |
The first of May Mùng 1 tháng 5 |
ðə fɜːst ɒv meɪ | |
From first to last Từ đầu tới cuối. |
frɒm fɜːst tuː lɑːst |
Bình luận (0)