Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4998: sustainable

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I hope to have a sustainable love.
Tôi hy vọng có một tình yêu bền vững.
aɪ həʊp tə həv ə səsˈteɪnəbl lʌv.
The Company will integrate this sustainable development policy.
Công ty sẽ tích hợp chính sách phát triển bền vững này.
ðə ˈkʌmpəni wɪl ˈɪntɪgreɪt ðɪs səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt ˈpɒlɪsi.
The benefits from sustainable fuels would be enormous.
Những lợi ích từ nhiên liệu bền vững sẽ là rất lớn.
ðə ˈbɛnɪfɪts frəm səsˈteɪnəbl fjʊəlz wəd bi ɪˈnɔːməs.
Solidarity for sustainable development of the ASEAN community.
Đoàn kết vì sự phát triển lâu dài trong cộng đồng ASEAN.
ˌsɒlɪˈdærɪti fə səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt əv ði eɪ-ɛs-iː-eɪ-ɛn kəˈmjuːnɪti.
It is possible to estimate a company's sustainable growth.
Ước tính sự tăng trưởng bền vững của một công ty là điều có thể.
ɪt s ˈpɒsəbl tʊ ˈɛstɪmɪt ə ˈkʌmpəniz səsˈteɪnəbl grəʊθ.
This company has won the 2009 sustainable development award.
Công ty này đã giành được giải thưởng vì sự phát triển bền vững năm 2009.
ðɪs ˈkʌmpəni həz wʌn ðiː 2009 səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt əˈwɔːd.
Inspiration is a sustainable internal glow which pulls you forward.
Cảm xúc là một sức nóng tồn tại bên trong mà kéo bạn lên phía trước.
ˌɪnspəˈreɪʃən z ə səsˈteɪnəbl ɪnˈtɜːnl gləʊ wɪʧ pʊlz jʊ ˈfɔːwəd.
That area of the ocean has been fished beyond sustainable limits.
Vùng biển đó đã bị đánh cá vượt quá các giới hạn cho phép.
ðæt ˈeərɪə əv ði ˈəʊʃən həz biːn fɪʃt bɪˈjɒnd səsˈteɪnəbl ˈlɪmɪts.
I personally believe it very possible for humanity to realize sustainable development.
Cá nhân tôi tin rằng nhân loại rất có thể phát triển bền vững.
aɪ ˈpɜːsnəli bɪˈliːv ɪt ˈvɛri ˈpɒsəbl fə hju(ː)ˈmænɪti tə ˈrɪəlaɪz səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt.
It is no longer sustainable.
Nó không còn bền vững nữa.
ɪt s nəʊ ˈlɒŋgə səsˈteɪnəbl.

Bình luận (0)