Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Do you want some more tea? Bạn có muốn thêm trà không? |
duː juː wɒnt sʌm mɔː tiː? | |
All I want is the truth. Tất cả những gì tôi muốn là sự thật. |
ɔːl aɪ wɒnt ɪz ðə truːθ. | |
The party wants her as leader. Bữa tiệc muốn cô ấy làm chủ nhân. |
ðə ˈpɑːti wɒnts hɜːr æz ˈliːdə. | |
There are two points which I wanted to make. Có hai điểm mà tôi muốn thực hiện. |
ðeər ɑː tuː pɔɪnts wɪʧ aɪ ˈwɒntɪd tuː meɪk. | |
He is a man of few wants Anh ấy là một người đàn ông ít người muốn |
hiː ɪz ə mæn ɒv fjuː wɒnts. | |
The house is in want of repair Ngôi nhà đang cần được sửa chữa |
ðə haʊs ɪz ɪn wɒnt ɒv rɪˈpeə | |
We didn't want this to happen. Chúng tôi đã không muốn chuyện này xảy ra. |
wiː dɪdnt wɒnt ðɪs tuː ˈhæpən. | |
He wants to be more careful. Anh ta muốn cẩn thận hơn. |
hiː wɒnts tuː biː mɔː ˈkeəfʊl. | |
You don't want to do it like that. Bạn không muốn làm nó như thế đâu. |
juː dəʊnt wɒnt tuː duː ɪt laɪk ðæt. | |
I've tried to ask her advice but she doesn't want to know Tôi đã cố gắng để hỏi lời khuyên của cô ấy nhưng cô ấy không muốn biết |
aɪv traɪd tuː ɑːsk hɜːr ədˈvaɪs bʌt ʃiː dʌznt wɒnt tuː nəʊ |
Bình luận (0)