bài 4507: pencil
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Pencil rubs out easily. Chữ viết bằng bút chì dễ tẩy xóa. |
ˈpɛnsl rʌbz aʊt ˈiːzɪli. | |
Where's the pencil case? Hộp viết chì để ở đâu? |
weəz ðə ˈpɛnsl keɪs? | |
I'll pencil them in. Tôi sẽ ghi chúng vào. |
aɪl ˈpɛnsl ðəm ɪn. | |
That is a pencil. Đó là cây bút chì. |
ðæt s ə ˈpɛnsl. | |
I like that pencil drawing. Tôi thích bức tranh vẽ bằng bút chì đó. |
aɪ laɪk ðət ˈpɛnsl ˈdrɔːɪŋ. | |
Do you have a pencil? Bạn có bút chì không? |
dʊ jʊ həv ə ˈpɛnsl? | |
Pencil is used to write. Cây viết chì được dùng để viết. |
ˈpɛnsl z juːzd tə raɪt. | |
I wrote with a pencil. Tôi viết bằng bút chì. |
aɪ rəʊt wɪð ə ˈpɛnsl. | |
The pencil is me. Bút chì là tôi. |
ðə ˈpɛnsl z miː. | |
I love my pencil Tôi yêu cây bút chì của tôi |
aɪ lʌv maɪ ˈpɛnsl |

Bình luận (0)