Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What are these Những cái gì đây? |
wɒt ɑː ðiːz | |
These ones? Những cái này được không? |
ðiːz wʌnz? | |
Are these prices? Đây là đúng giá phải không? |
ɑː ðiːz ˈpraɪsɪz? | |
Let us see these flower Chúng ta hãy xem những bông hoa này |
lɛt ʌs siː ðiːz ˈflaʊə | |
These are beautiful Chúng rất đẹp |
ðiːz ɑː ˈbjuːtəfʊl | |
These are underexposed. Những cái này thiếu ánh sáng. |
ðiːz ɑːr ˌʌndərɪksˈpəʊzd. | |
Look at these Nhìn những cái này xem. |
lʊk æt ðiːz | |
How about these? Những cái này nhé? |
haʊ əˈbaʊt ðiːz? | |
Are these reports? Có phải những báo cáo này không? |
ɑː ðiːz rɪˈpɔːts? | |
These are yours. Những cái này là của bạn |
ðiːz ɑː jɔːz. |
Bình luận (0)