Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
We showed them some of our photos. Chúng tôi đã cho họ thấy một số bức ảnh của chúng tôi. |
wiː ʃəʊd ðɛm sʌm ɒv ˈaʊə ˈfəʊtəʊz. | |
Our main export is rice. Xuất khẩu chính của chúng tôi là gạo. |
ˈaʊə meɪn ˈɛkspɔːt ɪz raɪs. | |
And now over to our Rome correspondent… Và bây giờ qua phóng viên Rome của chúng ta ... |
ænd naʊ ˈəʊvə tuː ˈaʊə rəʊm ˌkɒrɪsˈpɒndənt… | |
In our opinion Theo quan điểm của chúng tôi |
ɪn ˈaʊər əˈpɪnjən | |
Our Target is the winner Mục tiêu của chúng tôi là chiến thắng |
ˈaʊə ˈtɑːgɪt ɪz ðə ˈwɪnə | |
It is our anniversary. Đó là ngày kỷ niệm của chúng ta. |
ɪt ɪz ˈaʊər ˌænɪˈvɜːsəri. | |
That house is our asset. That house is our asset. |
ðæt haʊs ɪz ˈaʊər ˈæsɛt. | |
Our love survives forever Tình yêu của chúng ta tồn tại mãi mãi |
ˈaʊə lʌv səˈvaɪvz fəˈrɛvə | |
It is our destiny. Đó là số phận của chúng ta. |
ɪt ɪz ˈaʊə ˈdɛstɪni. | |
Enjoy our dishes. Hãy thưởng thức món ăn của chúng ta |
ɪnˈʤɔɪ ˈaʊə ˈdɪʃɪz. |
Bình luận (0)