Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
How does it work? Nó làm việc như thế nào? |
haʊ dʌz ɪt wɜːk? | |
He did not know how he ought to behave. Anh ấy đã không biết phải cư xử như thế nào |
hiː dɪd nɒt nəʊ haʊ hiː ɔːt tuː bɪˈheɪv. | |
I'll show you how to load the software. Tôi sẽ chỉ cho bạn cách nạp phần mềm |
aɪl ʃəʊ juː haʊ tuː ləʊd ðə ˈsɒftweə.. | |
How are you? Bạn có khỏe không? |
haʊ ɑː juː? | |
How are you feeling now? Bây giờ bạn cảm thấy như thế nào? |
haʊ ɑː juː ˈfiːlɪŋ naʊ? | |
Tell me how to spell it Nói cho tôi cách đánh vần nó như thế nào |
tɛl miː haʊ tuː spɛl ɪt | |
How was your trip? Chuyến đi của bạn như thế nào? |
haʊ wɒz jɔː trɪp? | |
How kind of you to help! Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ! |
haʊ kaɪnd ɒv juː tuː hɛlp! | |
I'm not going. How about you? Tôi không đi - còn bạn thì sao |
aɪm nɒt ˈgəʊɪŋ. haʊ əˈbaʊt juː? | |
How about going for a meal? Nếu đi ăn thì như nào nhỉ? |
haʊ əˈbaʊt ˈgəʊɪŋ fɔːr ə miːl? |
Bình luận (0)