Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
She is wearing a dress like mine. Cô ấy đang mặc một bộ đồ giống như của tôi |
ʃiː ɪz ˈweərɪŋ ə drɛs laɪk maɪn. | |
He is very like his father. Anh ấy rất giống với bố của mình. |
hiː ɪz ˈvɛri laɪk hɪz ˈfɑːðə. | |
What is it like studying in Spain? Việc học ở Tây Ban Nha thì như thế nào? |
wɒt ɪz ɪt laɪk ˈstʌdiɪŋ ɪn speɪn? | |
It is just like her to tell everyone about it. Nó cũng giống như cô ấy kể cho mọi người về nó |
ɪt ɪz ʤʌst laɪk hɜː tuː tɛl ˈɛvrɪwʌn əˈbaʊt ɪt. | |
He ran like the wind Anh ấy chạy nhanh như gió |
hiː ræn laɪk ðə wɪnd | |
Do not look at me like that. Đừng nhìn tôi như vậy |
duː nɒt lʊk æt miː laɪk ðæt. | |
The candles are arranged like so Những cây nến được sắp xếp như vậy |
ðə ˈkændlz ɑːr əˈreɪnʤd laɪk səʊ | |
what is he like ? Anh ấy trông như thế nào? |
wɒt ɪz hiː laɪk ? | |
I cannot do it like you did Tôi không thể làm nó như bạn làm. |
aɪ ˈkænɒt duː ɪt laɪk juː dɪd | |
She acts like she owns the place Cô ấy hành động như cô ấy là chủ của nơi này |
ʃiː ækts laɪk ʃiː əʊnz ðə pleɪs |
Bình luận (0)