Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Where are you living now? Bây giờ, bạn đang sống ở đâu? |
weər ɑː juː ˈlɪvɪŋ naʊ? | |
It is too late now. Bây giờ đã rất muộn rồi. |
ɪt ɪz tuː leɪt naʊ. | |
It is been two weeks now since she called. Đã được 2 tuần rồi kể từ khi cô ấy gọi. |
ɪt ɪz biːn tuː wiːks naʊ sɪns ʃiː kɔːld. | |
I have lived at home up till now. Tôi vẫn sống ở nhà tới tận vây giờ. |
aɪ hæv lɪvd æt həʊm ʌp tɪl naʊ. | |
Start writing now. Hãy bắt đầu viết ngay bây giờ! |
stɑːt ˈraɪtɪŋ naʊ! | |
What do you want now? Bây giờ bạn muốn gì? |
wɒt duː juː wɒnt naʊ? | |
Now, listen to what she is saying. bây giờ hãy lắng nghe những gì cô ấy đang nói |
naʊ, ˈlɪsn tuː wɒt ʃiː ɪz ˈseɪɪŋ. | |
Now come and sit down. Bây giờ hãy tới và ngồi xuống đi! |
naʊ kʌm ænd sɪt daʊn! | |
I am now ready to answer your questions. Bây giờ tôi sẵn sàng trả lời những câu hỏi của bạn |
aɪ æm naʊ ˈrɛdi tuː ˈɑːnsə jɔː ˈkwɛsʧənz. | |
It is broken. Now I will have to get a new one. Nó bị vỡ rồi. Bây giờ tôi sẽ phải lấy một cái mới. |
ɪt ɪz ˈbrəʊkən. naʊ aɪ wɪl hæv tuː gɛt ə njuː wʌn. |
Bình luận (0)