Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
show me your hands Hãy đưa tay cho tôi |
ʃəʊ miː jɔː hændz | |
is this your own book ? Đây có phải cuốn sách của bạn không? |
ɪz ðɪs jɔːr əʊn bʊk ? | |
Your turn! Tới lượt của bạn |
jɔː tɜːn! | |
What's your job? Nghề nghiệp của bạn là gì? |
wɒts jɔː ʤɒb | |
What's your name? Tên của bạn là gì? |
wɒts jɔː neɪm | |
I like your dress. Tôi thích bộ trang phục của bạn |
aɪ laɪk jɔː drɛs. | |
In Japan you are taught great respect for your elders. Tại Nhật Bản bạn được dạy tôn trọng với những người lớn hơn. |
ɪn ʤəˈpæn juː ɑː tɔːt greɪt rɪsˈpɛkt fɔː jɔːr ˈɛldəz. | |
The bank is on your right. Ngân hàng ở phía bên phải của bạn |
ðə bæŋk ɪz ɒn jɔː raɪt. | |
Excuse me, is this your seat? Xin lỗi, đây có phải chỗ của bạn không? |
ɪksˈkjuːs miː, ɪz ðɪs jɔː siːt? | |
Dentists advise you to have your teeth checked every six months. Các bác sĩ khuyên bạn hãy kiểm tra răng miệng sau mỗi 6 tháng |
ˈdɛntɪsts ədˈvaɪz juː tuː hæv jɔː tiːθ ʧɛkt ˈɛvri sɪks mʌnθs. |
Bình luận (0)