Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
When did you see him? Bạn đã nhìn thấy anh ấy bao giờ? |
wɛn dɪd juː siː hɪm? | |
He took the children with him. Anh ấy để bọn trẻ cùng với mình |
hiː tʊk ðə ˈʧɪldrən wɪð hɪm. | |
I'm taller than him. Tôi cao hơn anh ấy. |
aɪm ˈtɔːlə ðæn hɪm. | |
It's him. Đó là anh ấy |
ɪts hɪm. | |
She ignores him. Cô ấy phớt lờ anh ta |
ʃiː ɪgˈnɔːz hɪm. | |
Leave him alone Hãy để anh ta một mình. |
liːv hɪm əˈləʊn | |
Ask him a question Hãy hỏi anh ta một câu hỏi |
ɑːsk hɪm ə ˈkwɛsʧən | |
Forget him. Quên anh ta đi |
fəˈgɛt hɪm. | |
Take him away Hãy đưa anh ta đi |
teɪk hɪm əˈweɪ |
Bình luận (0)