Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Don't look so angry. Đừng nhìn quá tức giận. |
dəʊnt lʊk səʊ ˈæŋgri. | |
There's no need to worry so. Không cần quá lo lắng. |
ðeəz nəʊ niːd tuː ˈwʌri səʊ. | |
I'm so glad to see you. Tôi rất vui khi nhìn thấy bạn. |
aɪm səʊ glæd tuː siː juː. | |
Their attitude is so very English. Thái độ của họ rất tiếng Anh. |
ðeər ˈætɪtjuːd ɪz səʊ ˈvɛri ˈɪŋglɪʃ. | |
I'm not so stupid as to believe that. Tôi không ngu ngốc để tin điều đó. |
aɪm nɒt səʊ ˈstjuːpɪd æz tuː bɪˈliːv ðæt. | |
It wasn't so good as last time. Nó không tốt như lần cuối. |
ɪt wɒznt səʊ gʊd æz lɑːst taɪm. | |
It's not so easy as you'd think. Nó không dễ như tôi nghĩ. |
ɪts nɒt səʊ ˈiːzi æz juːd θɪŋk. | |
He sat there ever so quietly. Anh ấy ngồi đó một cách yên tĩnh. |
hiː sæt ðeər ˈɛvə səʊ ˈkwaɪətli. | |
‘Did they mind?’ ‘I don't think so.’ 'Họ có bận tâm không?' 'Tôi không nghĩ vậy,' |
dɪd ðeɪ maɪnd?’ aɪ dəʊnt θɪŋk səʊ.’ | |
If she notices, she never says so. Nếu cô ấy chú ý, cô ấy không bao giờ nói vậy. |
ɪf ʃiː ˈnəʊtɪsɪz, ʃiː ˈnɛvə sɛz səʊ. |
Bình luận (0)