Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
wildlife Động vật hoang dã |
noun | /'waildlaif/ | an area with abundant wildlife | ||
workforce đội ngũ lao động |
noun | /ˈwɜːkfɔːs/ | Two thirds of the workforce are women | ||
willingness sự sẵn sàng |
noun | /ˈwɪlɪŋnəs/ | Success in studying depends on a willingness to learn | ||
wedding ceremony hôn lễ |
Noun | ˈwɛdɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni | How do you plan a wedding ceremony? | ||
wedding day ngày cưới |
Noun | ˈwɛdɪŋ deɪ | there are some things you just don't find out about until your own wedding day. | ||
wedding ring nhẫn cưới |
Noun | ˈwɛdɪŋ rɪŋ | Are engagement rings and wedding rings the same? | ||
well behaved cư xử tốt |
adj | ˌwel bɪˈheɪvd | He is an obedient and well-behaved child. | ||
wholesale bán sỉ |
adjective, adverb | ˈhəʊl.seɪl | We only sell wholesale, not to the public. | ||
whole sale company công ty bán sỉ |
Noun | hoʊl seɪl ˈkʌmpəni | List of the top wholesale companies in the world |
Bình luận (0)