Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
wave gợn sóng, quăn thành làn sóng; vẫy tay gọi, vẫy tay chào; vẫy, vung |
noun | weɪv | I could hear the waves crashing against the rocks. | ||
traditional theo truyền thống; cổ truyền |
adjective | /trə'di∫ənl/ | It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day. | ||
tragedy bi kịch, thảm kịch |
noun | /ˈtrædʒədi/ | His early death was a great tragedy for his family | ||
tourist guide hướng dẫn viên du lịch |
Noun | ˈtʊrəst gaɪd | She is a tourist guide | ||
to wake up thức dậy |
v | tu weɪk ʌp | Some businesses were slow to wake up to the importance of the Internet. | ||
to whistle huýt sáo |
v | tu ˈwɪsəl | If you're still learning, here's how to whistle with ease. | ||
to win a place at university thi đỗ vào trường đại học |
v | tu wɪn ə pleɪs æt ˌjunəˈvɜrsəti | UK secondary school students offered chance to win a place at a university summer school in Hong Kong! | ||
to work out tính toán cái gì vạch ra |
v | tu wɜrk aʊt | You can use a calculator to work out the solution. | ||
trade relation mối quan hệ thương mại |
Noun | treɪd riˈleɪʃən | What is the definition of trade relations? |
Bình luận (0)