
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
select Lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn (cái tốt nhất, cái phù hợp nhất) |
verb | sɪˈlekt | I selected the a book from the bookshelf. | ![]() |
|
rush xông lên, lao vào |
verb | /rʌʃ/ | We've got plenty of time; there's no need to rush. | ![]() |
|
settle ; giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giảilàm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư |
verb | /ˈsetl/ | he company has agreed to settle out of court | ![]() |
|
to run an office quản lý một văn phòng |
v | tu rʌn ən ˈɔfəs | Here's a primer on what it takes to run an office on the City Council | ![]() |
|
to run the household trông nom việc nhà |
v | tu rʌn ðə ˈhaʊsˌhoʊld | How to Run a Household. If we aren't purposeful about what goes on in our homes, chaos ensues, especially if we have kids. | ![]() |
|
to save one's life cứu sống |
v | tu seɪv wʌnz laɪf | I can't dance to save my life. | ![]() |
|
to shake hands bắt tay |
v | tu ʃeɪk hændz | The Princess was photographed shaking hands with AIDS victims | ![]() |
|
to share one's feeling chia sẻ tình cảm với nhau |
v | tu ʃɛr wʌnz ˈfilɪŋ | I am afraid to share my feelings, I just don't want to get hurt again | ![]() |
|
to sit still ngồi yên |
v | tu sɪt stɪl | No, I don't wanna sit still | ![]() |

Bình luận (0)