Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 571-580

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
require
đòi hỏi, đòi, yêu cầu, muốn có
verb /rɪˈkwaɪə/ I have done all that is required by law
recover
hồi phục
verb /rɪˈkʌvər/ He's still recovering from his operation.
reject
không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ
verb /rɪˈdʒekt/ The prime minister rejected any idea of reforming the system.
reduce
giảm, giảm bớt, hạ; làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi
verb /rɪˈdjuːs/ Giving up smoking reduces the risk of heart disease.
to raise one's hands
giơ tay
v tu reɪz wʌnz hændz He can't raise one's hands
to reach a certain age
đến một tuổi nào đó
adv tu riʧ ə ˈsɜrtən eɪʤ When you reach a certain age in life, time becomes more important than money.
reaffirm
tái xác nhận
v 'riə'fəm These events reaffirm my belief in the need for better information.
to relate to
liên quan tới
v tu rɪˈleɪt tu Many parents find it hard to relate to their children when they are teenagers.
to reserve sth (forsb/sth)
đặt trước
v ri'zəv I reserve Mondays for tidying my desk and answering letters.

Bình luận (0)