Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
limit hạn chế, giới hạn |
verb | ˈlɪmɪt | we must try and limit our expenditure | ||
list danh sách, bản kê,đưa vào danh sách, xếp vào danh mục,nghiêng về một bên (tàu thuyền),... |
Noun, verb | /list/ | list one's engagements for the week | ||
maintain duy trì; nuôi dưỡng; cưu mang; bảo dưỡng; bảo quản; xác nhận |
verb | /meɪnˈteɪn/ | The two countries have always maintained close relations. | ||
to lead an independent life sống cuộc sống tự lập |
v | tu lid ən ˌɪndɪˈpɛndənt laɪf | How can the disabled earn a livelihood and lead an independent life? | ||
to lead into dẫn vào, đưa vào |
v | tu lid ˈɪntu | She lead me into room. | ||
to leave home for school đến trường |
v | tu liv hoʊm fɔr skul | i leave home for school | ||
to look away quay đi |
v | tu lʊk əˈweɪ | He looked away when the doctor puts the needle in her hand | ||
to make a decision quyết định |
v | tu meɪk ə dɪˈsɪʒən | she make a decision to cancel the trip | ||
to make a mistake mắc lỗi, phạm lỗi |
v | tu meɪk ə mɪsˈteɪk | I think you make a mistake with the directions. |
Bình luận (0)