
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
count đếm; kể cả, gộp cả; có giá trị, có tầm quan trọng; được tính đến |
verb | kaʊnt | Can you count the books on your shelf? | ![]() |
|
depend on ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào |
verb | dɪˈpend | You can always depend on Andy to keep his promises | ![]() |
|
descend đi xuống |
verb | /dɪˈsend/ | The plane began to descend. | ![]() |
|
create tạo ra, sáng tạo, gây ra, tạo nên, phong tước |
verb | /kriːˈeɪt/ | God created the world | ![]() |
|
construct xây dựng |
verb | /kənˈstrʌkt/ | When was the bridge constructed? | ![]() |
|
contain chứa,kiềm chế, nén lại,chặn lại,(tóan) có thể chia hết cho |
verb | /kən'tein/ | what does that box contain? | ![]() |
|
control kiểm tra, kiểm soát; điều khiển, chỉ huy |
verb | /kən'troul/ | Please take your medication every day to control your high blood pressure | ![]() |
|
to consist of bao gồm |
v | kənˈsɪst ʌv | a dessert consisting of fruit and cream | ![]() |
|
to contact with liên lạc với |
v | ˈkɑnˌtækt wɪð | I contact with my family every day. | ![]() |

Bình luận (0)