Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 451-460

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
supposed
được giả định [là]; coi như [là]
adjective səˈpəʊzd a supposed genius
to be trimmed
được cắt xén
v trɪmd Plants in the garden are trimmed
upset
lo lắng
v ʌpˈset Don't upset yourself by thinking about what might have been.
to be willing (to do sth)
sẵn lòng làm điều gì
v ˈwɪl.ɪŋ You have to be willing to see other people's points of view.
to be wounded
bị thương
adj ˈwuːn.dɪd He was deeply wounded by her fierce criticism.
to be wrapped
được gói
v ræpt I want to be wapped in your arms, but instead you're wrapped in my thoughts.
to blame sb/sth for/on sth
trách móc ai về cái gì
v bleɪm Hugh blames his mother for his lack of confidence.
to breakdown
bị nạn, bị hỏng (xe)
v breɪkdaʊn Both sides blamed each other for the breakdown of talks.
to break into
đột nhập
v breɪk ˈɪntu If someone breaks into a building , they get into it by force.

Bình luận (0)