Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
technical 1. (thường thuộc ngữ) [thuộc] kỹ thuật 2.[thuộc] chuyên môn 3. đòi hỏi kiến thức chuyên môn; dùng từ ngữ chuyên môn 4. theo đúng nghĩa pháp luật |
adj | /'teknikl/ | the technical terms of the chemistry | ||
suitable thích hợp, hợp |
adjective | /'su:təbl/ | This programme is not suitable for children. | ||
symbol (of something) biểu tưởng;(for something) ký hiệu |
noun | /'simbl/ | the lion is the symbol of courage | ||
system hệ thống, hệ thống phân loại, chế độ (hoạt động, xã hội...) |
Noun | /'sistim/ | The airline system covers the entire world with flights | ||
survey cuộc điều tra khảo sát |
noun | /ˈsɜːveɪ/ | A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan. | ||
term học kì, thời hạn |
noun | /təːm/ | The main exams are at the end of the summer term | ||
surveyor nhân viên điều tra |
Noun | səˈveɪ.ər | Who is a building surveyor? | ||
tear away người bốc đồng |
Noun | 'teərəwei | Hi is a tear away | ||
terrific tuyệt vời |
adj | tə'rifik | You look terrific! |
Bình luận (0)