Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 391-400

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
successful
thành công
adjective səkˈsesfəl a successful architect; a successful business venture
subsequent
theo sau, tiếp sau
adjective /'sʌbsikwənt/ subsequent events proved me wrong
subsidy
tiền trợ cấp
noun /ˈsʌbsɪdi/ to reduce the level of subsidy
substantial
lớn, quan trọng
adjective /səbˈstænʃəl/ Microsoft has a substantial market share in office software market. Its products are used by 70 percent of personal computers around the world.
style
văn phong,phong cách, cách, lối,sự trội; nét đặc sắc; nét xuất sắc,kiểu quần áo, thời trang,danh hiệu,..
Noun /stail/ she's a very popular writer but I just don't like her style
stressful
căng thẳng
adjective /ˈstresfʊl/ a stressful job
success
sư thành công
noun /səkˈses/ I didn't have much success in finding a job.
struggle
đấu tranh
verb /ˈstrʌɡl/ Millions of people are struggling for survival
state intervention
sự can thiệp của nhà nước
Noun steɪt ˌɪntərˈvɛnʧən In many countries, active state interventions have been at the forefront of growth and development strategies.

Bình luận (0)