Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
spirit tinh thần, tâm thần; linh hồn |
noun | ˈspɪrɪt | a spirit of optimism; evil spirits | ||
sort loại, hạng, thứ, sắp xếp, xếp loại, phân hạng,.... |
Noun, verb | /'sɔ:t/ | what sort of paint are you using? | ||
speed tốc độ, vận tốc |
noun | /spi:d/ | At a speed of fifty kilometres per hour | ||
stage trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức |
Noun | /steidʤ/ | A historic house can be the perfect site to stage a small reception | ||
stagnant trì trệ; không phát triển/thay đổi |
adjective | /ˈstæɡnənt/ | a stagnant economy | ||
standard tiêu chuẩn, trình độ |
noun | /ˈstændəd/ | We aim to maintain high standards of customer care. | ||
some pieces of advice một vài lời khuyên |
Noun | sʌm ˈpisəz ʌv ædˈvaɪs | Below are some pieces of advice that can help you reduce the feeling of pressure and creating a good impression on your interview | ||
a sound sleep một giấc ngủ ngon |
Noun | ə saʊnd slip | Sleep better and live better with the world's most advanced line of sleep sound machines. | ||
spread out cover a large area rải dài, tản ra |
Noun | sprɛd aʊt ˈkʌvər ə lɑrʤ ˈɛriə | the energy of the sunlight is spread over a larger area |
Bình luận (0)