Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 381-390

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
spirit
tinh thần, tâm thần; linh hồn
noun ˈspɪrɪt a spirit of optimism; evil spirits
sort
loại, hạng, thứ, sắp xếp, xếp loại, phân hạng,....
Noun, verb /'sɔ:t/ what sort of paint are you using?
speed
tốc độ, vận tốc
noun /spi:d/ At a speed of fifty kilometres per hour
stage
trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
Noun /steidʤ/ A historic house can be the perfect site to stage a small reception
stagnant
trì trệ; không phát triển/thay đổi
adjective /ˈstæɡnənt/ a stagnant economy
standard
tiêu chuẩn, trình độ
noun /ˈstændəd/ We aim to maintain high standards of customer care.
some pieces of advice
một vài lời khuyên
Noun sʌm ˈpisəz ʌv ædˈvaɪs Below are some pieces of advice that can help you reduce the feeling of pressure and creating a good impression on your interview
a sound sleep
một giấc ngủ ngon
Noun ə saʊnd slip Sleep better and live better with the world's most advanced line of sleep sound machines.
spread out cover a large area
rải dài, tản ra
Noun sprɛd aʊt ˈkʌvər ə lɑrʤ ˈɛriə the energy of the sunlight is spread over a larger area

Bình luận (0)